sound barrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sound barrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sound barrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sound barrier.

Từ điển Anh Việt

  • sound barrier

    * danh từ

    hàng rào âm thanh (điểm tại đó tốc độ của máy bay bằng tốc độ của sóng âm thanh, gây ra tiếng nổ âm thanh)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sound barrier

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hàng rào âm thanh

    hàng rào cách âm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sound barrier

    Similar:

    sonic barrier: the increase in aerodynamic drag as an airplane approaches the speed of sound