slashed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slashed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slashed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slashed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slashed

    patterned by having color applied with sweeping strokes

    brown iris...slashed with yellow"- Willa Cather

    having long and narrow ornamental cuts showing an underlying fabric

    a slashed doublet

    slashed cuffs showing the scarlet lining

    Similar:

    slash: cut with sweeping strokes; as with an ax or machete

    Synonyms: cut down

    flog: beat severely with a whip or rod

    The teacher often flogged the students

    The children were severely trounced

    Synonyms: welt, whip, lather, lash, slash, strap, trounce

    slash: cut open

    she slashed her wrists

    Synonyms: gash

    slash: cut drastically

    Prices were slashed

    convulse: move or stir about violently

    The feverish patient thrashed around in his bed

    Synonyms: thresh, thresh about, thrash, thrash about, slash, toss, jactitate

    cut: (used of rates or prices) reduced usually sharply

    the slashed prices attracted buyers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).