skirting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skirting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skirting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skirting.

Từ điển Anh Việt

  • skirting

    * danh từ

    gờ; viền; rìa

    vải để may quần, váy

    gỗ viền chân tường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • skirting

    * kỹ thuật

    bờ

    gờ chân tường

    mép

    riềm chân tường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skirting

    Similar:

    hedge: avoid or try to avoid fulfilling, answering, or performing (duties, questions, or issues)

    He dodged the issue

    she skirted the problem

    They tend to evade their responsibilities

    he evaded the questions skillfully

    Synonyms: fudge, evade, put off, circumvent, parry, elude, skirt, dodge, duck, sidestep

    skirt: pass around or about; move along the border

    The boat skirted the coast

    skirt: form the edge of

    surround: extend on all sides of simultaneously; encircle

    The forest surrounds my property

    Synonyms: environ, ring, skirt, border

    encircling: being all around the edges; enclosing

    his encircling arms

    the room's skirting board needs painting