encircling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
encircling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encircling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encircling.
Từ điển Anh Việt
encircling
* tính từ
vây quanh; bao vây
encircling force: lực lượng bao vây