encircling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

encircling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encircling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encircling.

Từ điển Anh Việt

  • encircling

    * tính từ

    vây quanh; bao vây

    encircling force: lực lượng bao vây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • encircling

    being all around the edges; enclosing

    his encircling arms

    the room's skirting board needs painting

    Synonyms: skirting

    Similar:

    encircle: form a circle around

    encircle the errors

    Synonyms: circle

    gird: bind with something round or circular

    Synonyms: encircle