scour range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scour range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scour range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scour range.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scour range
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
phạm vi hố xói
Từ liên quan
- scour
- scours
- scoured
- scourer
- scourge
- scourage
- scourger
- scouring
- scourings
- scour form
- scour hole
- scour pipe
- scour pond
- scour pool
- scour depth
- scour range
- scour valve
- scour acting
- scour factor
- scour outlet
- scour tunnel
- scouring pad
- scouring rush
- scourge of god
- scouring agent
- scouring basin
- scouring depth
- scouring stave
- scouring-basin
- scouring escape
- scouring sluice
- scour estimation
- scour protection
- scourer cylinder
- scouring gallery
- scouring machine
- scouring reservoir
- scourge of the gods
- scouring sluice pocket