scourer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scourer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scourer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scourer.

Từ điển Anh Việt

  • scourer

    * danh từ

    miếng cọ nồi

    bột để cọ nồi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scourer

    * kinh tế

    máy cọ vỏ

    máy xát

    máy xay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scourer

    someone who cleanses by scouring

    someone who travels widely and energetically

    he was a scourer of the seven seas