scour estimation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scour estimation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scour estimation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scour estimation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scour estimation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tính toán dự báo xói