scour protection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scour protection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scour protection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scour protection.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scour protection
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự bảo vệ hố xói
Từ liên quan
- scour
- scours
- scoured
- scourer
- scourge
- scourage
- scourger
- scouring
- scourings
- scour form
- scour hole
- scour pipe
- scour pond
- scour pool
- scour depth
- scour range
- scour valve
- scour acting
- scour factor
- scour outlet
- scour tunnel
- scouring pad
- scouring rush
- scourge of god
- scouring agent
- scouring basin
- scouring depth
- scouring stave
- scouring-basin
- scouring escape
- scouring sluice
- scour estimation
- scour protection
- scourer cylinder
- scouring gallery
- scouring machine
- scouring reservoir
- scourge of the gods
- scouring sluice pocket