scoured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scoured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scoured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scoured.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scoured

    Similar:

    scour: examine minutely

    The police scoured the country for the fugitive

    scrub: clean with hard rubbing

    She scrubbed his back

    Synonyms: scour

    scour: rub hard or scrub

    scour the counter tops

    Synonyms: abrade

    flush: rinse, clean, or empty with a liquid

    flush the wound with antibiotics

    purge the old gas tank

    Synonyms: scour, purge

    eroded: worn away as by water or ice or wind

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).