scouring gallery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scouring gallery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scouring gallery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scouring gallery.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scouring gallery

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hầm xói rửa