scours nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scours nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scours giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scours.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scours
* kỹ thuật
y học:
chứng ỉa chảy ở súc vật mới sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scours
diarrhea in livestock
Similar:
scour: a place that is scoured (especially by running water)
scour: examine minutely
The police scoured the country for the fugitive
scrub: clean with hard rubbing
She scrubbed his back
Synonyms: scour
scour: rub hard or scrub
scour the counter tops
Synonyms: abrade
flush: rinse, clean, or empty with a liquid
flush the wound with antibiotics
purge the old gas tank