saturated solution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saturated solution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saturated solution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saturated solution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saturated solution

    * kỹ thuật

    y học:

    dung dịch bão hòa