saturated mixture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saturated mixture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saturated mixture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saturated mixture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saturated mixture

    * kỹ thuật

    hỗn hợp bão hòa

    khí bão hòa

    toán & tin:

    hòa khí bão hòa

    xây dựng:

    hợp chất bão hòa