saturated sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saturated sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saturated sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saturated sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saturated sample

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mẫu (đất) bão hòa (nước)