saturated sand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saturated sand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saturated sand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saturated sand.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saturated sand

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cát bão hòa