saturated cooling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saturated cooling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saturated cooling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saturated cooling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saturated cooling

    * kinh tế

    nước muối bão hòa