saturated (to be ~) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saturated (to be ~) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saturated (to be ~) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saturated (to be ~).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saturated (to be ~)

    * kỹ thuật

    trạng thái bão hòa