saturated condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saturated condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saturated condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saturated condition.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
saturated condition
* kỹ thuật
trạng thái bão hòa
điện lạnh:
điều kiện bão hòa
Từ liên quan
- saturated
- saturated air
- saturated gas
- saturated oil
- saturated acid
- saturated core
- saturated felt
- saturated iron
- saturated mode
- saturated rock
- saturated sand
- saturated soil
- saturated brine
- saturated color
- saturated cycle
- saturated diode
- saturated juice
- saturated layer
- saturated logic
- saturated state
- saturated steam
- saturated vapor
- saturated ground
- saturated liquid
- saturated region
- saturated sample
- saturated vapour
- saturated boiling
- saturated cooling
- saturated mixture
- saturated compound
- saturated humidity
- saturated solution
- saturated (to be ~)
- saturated absorbent
- saturated compounds
- saturated condition
- saturated colour bar
- saturated fatty acid
- saturated sublattice
- saturated transistor
- saturated hydrocarbon
- saturated liquid line
- saturated refrigerant
- saturated temperature
- saturated vapour line
- saturated fluorescence
- saturated liquid curve
- saturated roofing felt
- saturated steam curing