saturated region nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saturated region nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saturated region giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saturated region.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saturated region

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    vùng bão hòa