saturated core nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saturated core nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saturated core giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saturated core.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saturated core

    * kỹ thuật

    lõi bão hòa