saturated cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saturated cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saturated cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saturated cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saturated cycle

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    vòng bão hòa