saturated liquid curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saturated liquid curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saturated liquid curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saturated liquid curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saturated liquid curve

    * kỹ thuật

    đường cong bão hòa lỏng