saturated compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saturated compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saturated compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saturated compound.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saturated compound

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hợp chất no