right atrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
right atrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right atrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right atrium.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
right atrium
the right upper chamber of the heart that receives blood from the venae cavae and coronary sinus
Synonyms: right atrium of the heart, atrium dextrum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- right
- righto
- rights
- rightly
- right on
- rightful
- rightish
- rightism
- rightist
- right lay
- righteous
- rightmost
- rightness
- right away
- right bank
- right edge
- right hand
- right heir
- right side
- right turn
- right wing
- right-away
- right-bank
- right-down
- right-eyed
- right-hand
- right-laid
- right-wing
- rightfield
- rightfully
- rightwards
- right along
- right angle
- right brace
- right brain
- right colon
- right coset
- right field
- right prism
- right shift
- right smart
- right stage
- right strip
- right whale
- right-about
- right-align
- right-angle
- right-click
- righteously
- righthander