relative molecular mass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relative molecular mass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relative molecular mass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relative molecular mass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relative molecular mass

    * kỹ thuật

    vật lý:

    phân tử lượng tương đối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • relative molecular mass

    Similar:

    molecular weight: (chemistry) the sum of the relative atomic masses of the constituent atoms of a molecule