rate of inflation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rate of inflation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rate of inflation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rate of inflation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rate of inflation
* kinh tế
mức lạm phát
tỉ lệ, mức lạm phát
tỷ lệ lạm phát
tỷ lệ mức lạm phát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rate of inflation
Similar:
inflation rate: the rate of change of prices (as indicated by a price index) calculated on a monthly or annual basis
Từ liên quan
- rate
- rated
- ratel
- rater
- rates
- ratefee
- rate war
- rate-gen
- rateable
- rate base
- rate card
- rate desk
- rate hike
- rate race
- rate test
- rate tick
- rate-fish
- rateables
- rated gap
- rated tax
- ratemeter
- ratepayer
- rate based
- rate basis
- rate chart
- rate class
- rate fixer
- rate meter
- rate scale
- rate table
- rated flow
- rated load
- rate action
- rate center
- rate effect
- rate of cut
- rate of pay
- rate of set
- rate of vat
- rate paying
- rate setter
- rate tariff
- rate-factor
- rateability
- rated force
- rated power
- rated range
- rated speed
- rated value
- rate capping