rate of depreciation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rate of depreciation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rate of depreciation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rate of depreciation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rate of depreciation
* kinh tế
mức khấu hao
tỉ lệ khấu hao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rate of depreciation
the rate at which the value of property is reduced; used to calculate tax deduction
Synonyms: depreciation rate
Từ liên quan
- rate
- rated
- ratel
- rater
- rates
- ratefee
- rate war
- rate-gen
- rateable
- rate base
- rate card
- rate desk
- rate hike
- rate race
- rate test
- rate tick
- rate-fish
- rateables
- rated gap
- rated tax
- ratemeter
- ratepayer
- rate based
- rate basis
- rate chart
- rate class
- rate fixer
- rate meter
- rate scale
- rate table
- rated flow
- rated load
- rate action
- rate center
- rate effect
- rate of cut
- rate of pay
- rate of set
- rate of vat
- rate paying
- rate setter
- rate tariff
- rate-factor
- rateability
- rated force
- rated power
- rated range
- rated speed
- rated value
- rate capping