rail technology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rail technology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rail technology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rail technology.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rail technology

    the activity of designing and constructing and operating railroads

    Synonyms: railroading

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).