rail safety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rail safety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rail safety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rail safety.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rail safety

    * kỹ thuật

    an toàn đường sắt