quant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quant.
Từ điển Anh Việt
quant
/kwɔnt/
* danh từ
sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)
* động từ
chống (thuyền) bằng sào bịt đầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quant
* kinh tế
nhà phân tích
Từ liên quan
- quant
- quanta
- quantal
- quantic
- quantum
- quantify
- quantile
- quantise
- quantity
- quantize
- quantong
- quantized
- quantizer
- quantifier
- quantities
- quantitive
- quantizing
- quanternary
- quanternion
- quantometer
- quantum dot
- quantifiable
- quantisation
- quantitative
- quantity set
- quantivalent
- quantization
- quantum dots
- quantum jump
- quantum leap
- quantum well
- quantum wire
- quantumsatis
- quantity unit
- quantivalence
- quantum chaos
- quantum libet
- quantum limit
- quantum logic
- quantum merit
- quantum noise
- quantum yield
- quantification
- quantitatively
- quantity claim
- quantity goods
- quantity index
- quantity meter
- quantized form
- quantum device