quant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quant.

Từ điển Anh Việt

  • quant

    /kwɔnt/

    * danh từ

    sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)

    * động từ

    chống (thuyền) bằng sào bịt đầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quant

    * kinh tế

    nhà phân tích