quantivalent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quantivalent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantivalent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantivalent.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quantivalent
* kỹ thuật
y học:
có hóa trị, thuộc hóa trị