quantum libet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantum libet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantum libet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantum libet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantum libet

    * kỹ thuật

    y học:

    số lượng tùy ý