quantum correction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantum correction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantum correction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantum correction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantum correction

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hiệu chỉnh lượng tử