quantum electrodynamics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantum electrodynamics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantum electrodynamics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantum electrodynamics.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quantum electrodynamics

    a relativistic quantum theory of the electromagnetic interactions of photons and electrons and muons

    Synonyms: QED

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).