quantum theory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantum theory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantum theory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantum theory.

Từ điển Anh Việt

  • quantum theory

    * danh từ

    thuyết lượng tử

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantum theory

    * kỹ thuật

    lý thuyết lượng tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quantum theory

    (physics) a physical theory that certain properties occur only in discrete amounts (quanta)