quantum cryptography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantum cryptography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantum cryptography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantum cryptography.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantum cryptography

    * kỹ thuật

    vật lý:

    phép lập mã lượng tử