quantum efficiency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantum efficiency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantum efficiency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantum efficiency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantum efficiency

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hiệu suất lượng từ

    điện tử & viễn thông:

    hiệu suất lượng tử