quantum hydronamics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantum hydronamics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantum hydronamics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantum hydronamics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantum hydronamics

    * kỹ thuật

    vật lý:

    thủy động lực lượng tử