quantum leap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantum leap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantum leap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantum leap.

Từ điển Anh Việt

  • quantum leap

    * danh từ

    sự đột phá, sự tiến bộ đột ngột

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantum leap

    * kỹ thuật

    vật lý:

    bước nhảy lượng tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quantum leap

    a sudden large increase or advance

    this may not insure success but it will represent a quantum leap from last summer

    Synonyms: quantum jump