qed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
qed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qed.
Từ điển Anh Việt
qed
* danh từ
của tiếng La tinh quod erat demonstrandum điều đã được chứng minh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
qed
Similar:
quantum electrodynamics: a relativistic quantum theory of the electromagnetic interactions of photons and electrons and muons