quantify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quantify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantify.
Từ điển Anh Việt
quantify
/'kwɔntifai/
* ngoại động từ
xác định số lượng
quantify
lượng tử hoá
quantify
số lượng, lượng
q. of information (điều khiển học) lượng hoá thông tin
q. of selection lượng chọn
auxiliary q. lượng hỗ trợ
definite q. lượng xác định
digital q. lượng bằng số
directly proportional q. ies các lượng tỷ lệ thuận
scalar q. (vật lí) lượng vô hướng
vector q. lượng vectơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quantify
* kinh tế
định lượng
xác định số lượng
xác định số lượng của
* kỹ thuật
lượng tử hóa
toán & tin:
lượng từ hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quantify
use as a quantifier
express as a number or measure or quantity
Can you quantify your results?
Synonyms: measure