quantifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantifier.

Từ điển Anh Việt

  • quantifier

    (logic học) phép lượng hoá

    bounded q. phép lượng hoá bị chặn

    existential q. phép lượng hoá tồn tại

    generality q. phép lượng hoá phổ dụng

    universal q. phép lượng hoá phổ dụng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantifier

    * kỹ thuật

    lượng từ

    toán & tin:

    phép lượng hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quantifier

    (logic) a word (such as `some' or `all' or `no') that binds the variables in a logical proposition

    Synonyms: logical quantifier

    (grammar) a word that expresses a quantity (as `fifteen' or `many')