quantity unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantity unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantity unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantity unit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quantity unit

    Similar:

    charge unit: a measure of the quantity of electricity (determined by the amount of an electric current and the time for which it flows)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).