quantity inspection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantity inspection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantity inspection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantity inspection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantity inspection

    * kinh tế

    kiểm nghiệm số lượng

    kiểm tra số lượng