quantity surveyor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantity surveyor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantity surveyor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantity surveyor.

Từ điển Anh Việt

  • quantity surveyor

    /'kwɔntitisə:'veiə/

    * danh từ

    (kiến trúc) người lên bản chi tiết thiết kế thi công

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantity surveyor

    * kinh tế

    người đo tính

    người đo tính (công trình đang tiến hành)

    người kiểm tra thi công

    người lập bản chi tiết thi công