quantity surveyor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quantity surveyor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantity surveyor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantity surveyor.
Từ điển Anh Việt
quantity surveyor
/'kwɔntitisə:'veiə/
* danh từ
(kiến trúc) người lên bản chi tiết thiết kế thi công
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quantity surveyor
* kinh tế
người đo tính
người đo tính (công trình đang tiến hành)
người kiểm tra thi công
người lập bản chi tiết thi công
Từ liên quan
- quantity
- quantity set
- quantity unit
- quantity claim
- quantity goods
- quantity index
- quantity meter
- quantity buying
- quantity of air
- quantity traded
- quantity control
- quantity filling
- quantity of heat
- quantity analysis
- quantity contract
- quantity declared
- quantity demanded
- quantity discount
- quantity of frost
- quantity of light
- quantity of money
- quantity received
- quantity supplied
- quantity surveyor
- quantity variance
- quantity of charge
- quantity of motion
- quantity purchased
- quantity requested
- quantity surveying
- quantity difference
- quantity inspection
- quantity production
- quantity discrepancy
- quantity of currency
- quantity of products
- quantity of lubricant
- quantity of selection
- quantity determination
- quantity manufacturing
- quantity of assessment
- quantity of employment
- quantity assurance (qa)
- quantity of electricity
- quantity of information
- quantity of bank deposit
- quantity of illumination
- quantity theory of money
- quantity of metal removed
- quantity of radiant energy