quantity surveying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantity surveying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantity surveying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantity surveying.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantity surveying

    * kinh tế

    sự đo bằng thước

    sự khảo sát số lượng

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khảo sát lượng công việc

    thống kê lượng công trình