quantity supplied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quantity supplied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantity supplied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantity supplied.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quantity supplied
* kinh tế
số lượng cung cấp
số lượng được cung cấp
Từ liên quan
- quantity
- quantity set
- quantity unit
- quantity claim
- quantity goods
- quantity index
- quantity meter
- quantity buying
- quantity of air
- quantity traded
- quantity control
- quantity filling
- quantity of heat
- quantity analysis
- quantity contract
- quantity declared
- quantity demanded
- quantity discount
- quantity of frost
- quantity of light
- quantity of money
- quantity received
- quantity supplied
- quantity surveyor
- quantity variance
- quantity of charge
- quantity of motion
- quantity purchased
- quantity requested
- quantity surveying
- quantity difference
- quantity inspection
- quantity production
- quantity discrepancy
- quantity of currency
- quantity of products
- quantity of lubricant
- quantity of selection
- quantity determination
- quantity manufacturing
- quantity of assessment
- quantity of employment
- quantity assurance (qa)
- quantity of electricity
- quantity of information
- quantity of bank deposit
- quantity of illumination
- quantity theory of money
- quantity of metal removed
- quantity of radiant energy