quantity variance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantity variance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantity variance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantity variance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantity variance

    * kinh tế

    chênh lệch số lượng

    sai biệt số lượng