quantity assurance (qa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantity assurance (qa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantity assurance (qa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantity assurance (qa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantity assurance (qa)

    * kỹ thuật

    sự bảo đảm chất lượng

    toán & tin:

    sự bảo đảm phẩm chất