quantity filling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quantity filling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quantity filling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quantity filling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quantity filling

    * kinh tế

    sự làm đầy theo thể tích